Bảng giá xe ba bánh Bình Dương

Danh sách 64 địa điểm mua bán xe ba bánh các tỉnh thành Việt Nam và mã vùng Điện thoại

TT

Tỉnh/Thành phố

Mã vùng

1

An Giang

(84-76)

2

Bà Rịa-Vũng Tàu

(84-64)

3

Bạc Liêu

(84-781)

4

Bắc Kạn

(84-281)

5

Bắc Giang

(84-240)

6

Bắc Ninh

(84-241)

7

Bến Tre

(84-75)

8

Bình Dương

(84-65)

9

Bình Định

(84-56)

10

Bình Phước

(84-65)

11

Bình Thuận

(84-62)

12

Cà Mau

(84-780)

13

Cao Bằng

(84-26)

14

Cần Thơ (TP)

(84-71)

15

Đà Nẵng (TP)

(84-511)

16

Đắk Lắk

(84-50)

17

Đắk Nông

(84-50)

18

Điện Biên

(84-23)

19

Đồng Nai

(84-61)

20

Đồng Tháp

(84-67)

21

Gia Lai

(84-59)

22

Hà Giang

(84-19)

23

Hà Nam

(84-351)

24

Hà Nội (TP)

(84-4)

25

Hà Tây

(84-34)

26

Hà Tĩnh

(84-39)

27

Hải Dương

(84-32)

28

Hải Phòng (TP)

(84-31)

29

Hòa Bình

(84-18)

30

Hồ Chí Minh (TP)

(84-8)

31

Hậu Giang

(84-71)

32

Hưng Yên

(84-321)

33

Khánh Hòa

(84-58)

34

Kiên Giang

(84-77)

35

Kon Tum

(84-60)

36

Lai Châu

(84-23)

37

Lào Cai

(84-20)

38

Lạng Sơn

(84-25)

39

Lâm Đồng

(84-63)

40

Long An

(84-72)

41

Nam Định

(84-35)

42

Nghệ An

(84-38)

43

Ninh Bình

(84-30)

44

Ninh Thuận

(84-68)

45

Phú Thọ

(84-210)

46

Phú Yên

(84-57)

47

Quảng Bình

(84-52)

48

Quảng Nam

(84-510)

49

Quảng Ngãi

(84-55)

50

Quảng Ninh

(84-33)

51

Quảng Trị

(84-53)

52

Sóc Trăng

(84-79)

53

Sơn La

(84-22)

54

Tây Ninh

(84-66)

55

Thái Bình

(84-36)

56

Thái Nguyên

(84-280)

57

Thanh Hóa

(84-37)

58

Thừa Thiên – Huế

(84-54)

59

Tiền Giang

(84-73)

60

Trà Vinh

(84-74)

61

Tuyên Quang

(84-27)

62

Vĩnh Long

(84-70)

63

Vĩnh Phúc

(84-21)

64

Yên Bái

(84-29)